Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bá cuì
1
/1
拔萃
bá cuì
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand out from one's fellows
(2) high level examination for official candidacy (traditional)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiếu thân - 照身
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Dưỡng trúc ký - 養竹記
(
Bạch Cư Dị
)