Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
挘
Tổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手
(+6 nét)
Hình thái: ⿰
⺘
劣
Nét bút:
一丨一丨ノ丶ノフノ
Thương Hiệt: QFHS (手火竹尸)
Unicode:
U+6318
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi):
むし.る (mushi.ru)
,
むしりと.る (mushirito.ru)
Âm Quảng Đông:
lyut3
Tự hình
1