Có 1 kết quả:
suō
Âm Pinyin: suō
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘沙
Nét bút: 一丨一丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: QEFH (手水火竹)
Unicode: U+6331
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⺘沙
Nét bút: 一丨一丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: QEFH (手水火竹)
Unicode: U+6331
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve, mơn trớn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Thiều Chửu
① Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 挲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài. Cọ xát. Sa có người đọc Tạ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cọ sát. Mài cọ. Cũng đọc Sa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 挲[suo1]