Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
捛
Âm Pinyin:
lǚ
Tổng nét: 9
Bộ:
shǒu 手
(+6 nét)
Hình thái: ⿰
⺘
吕
Nét bút:
一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: QRR (手口口)
Unicode:
U+635B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
lớ
,
lựa
,
rở
,
trã
Âm Nhật (onyomi):
リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi):
とも (tomo)
Tự hình
1
Dị thể
1
旅
Không hiện chữ?