Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘兩
Nét bút: 一丨一一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: QMLB (手一中月)
Unicode: U+639A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘兩
Nét bút: 一丨一一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: QMLB (手一中月)
Unicode: U+639A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1