Có 1 kết quả:
nuò
Âm Pinyin: nuò
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘若
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QTKR (手廿大口)
Unicode: U+63BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘若
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: QTKR (手廿大口)
Unicode: U+63BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cầm, nắm. § Xưa dùng như “nạch” 搦.
2. (Động) Nặn, nắn.
3. (Động) Dẫn dụ, gây ra. ◎Như: “nạch chiến” 掿戰 gây chiến.
2. (Động) Nặn, nắn.
3. (Động) Dẫn dụ, gây ra. ◎Như: “nạch chiến” 掿戰 gây chiến.