Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎi,
sì,
yǐ,
zhìTổng nét: 13
Bộ:
shǒu 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰
⺘屖Nét bút:
一丨一フ一ノ丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: QSYJ (手尸卜十)
Unicode:
U+6431Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1