Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin:
cù,
qī,
qì,
sèTổng nét: 14
Bộ:
shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
⺘戚Nét bút:
一丨一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶Thương Hiệt: QIHF (手戈竹火)
Unicode:
U+6475Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng