Có 1 kết quả:
yīng
Tổng nét: 14
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘婴
Nét bút: 一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
Thương Hiệt: QBOV (手月人女)
Unicode: U+6484
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chạm tới, đến gần
2. vướng, mắc
2. vướng, mắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攖
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đụng chạm, xúc phạm: 攖怒 Chọc giận;
② Khuấy, quấy rầy;
③ Buộc, chằng buộc;
④ Mắc, vướng: 攖禍 Mắc hoạ; 攖害 Bị hại.
② Khuấy, quấy rầy;
③ Buộc, chằng buộc;
④ Mắc, vướng: 攖禍 Mắc hoạ; 攖害 Bị hại.
Từ điển Trung-Anh
(1) oppose
(2) to attack
(2) to attack