Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘粦
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: QFDQ (手火木手)
Unicode: U+649B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǒu 手 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺘粦
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: QFDQ (手火木手)
Unicode: U+649B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1