Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fǔ yǎng
1
/1
撫養
fǔ yǎng
phồn thể
Từ điển phổ thông
nuôi dưỡng, nuôi lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tân An lại - 新安吏
(
Đỗ Phủ
)
•
Thung Lăng hành - 舂陵行
(
Nguyên Kết
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)