Âm Pinyin: jǐng, jìng, qīng, qíng Tổng nét: 15 Bộ: shǒu 手 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺘敬 Nét bút: 一丨一一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶 Thương Hiệt: QTRK (手廿口大) Unicode: U+64CF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp