Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cā xǐ
1
/1
擦洗
cā xǐ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rửa sạch, cọ sạch, giặt sạch
Từ điển Trung-Anh
(1) to clean (with water or alcohol)
(2) to wipe and wash
(3) to swab
(4) to scrub