Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fāng shì
1
/1
方士
fāng shì
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alchemist
(2) necromancer
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Uông Tào
)
•
Hải man man - 海漫漫
(
Bạch Cư Dị
)
•
Học tiên nan - 學仙難
(
Vũ Nguyên Hành
)
•
Tín hành viễn tu thuỷ đồng - 信行遠修水筒
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)