Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fāng jiā
1
/1
方家
fāng jiā
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) learned person
(2) expert in a certain field
(3) abbr. for 大方之家[da4 fang1 zhi1 jia1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lý Hoà đạo trung tác - 里和道中作
(
Phan Thúc Trực
)