Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fāng cùn
1
/1
方寸
fāng cùn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square cun (Chinese unit of area: 1 cun × 1 cun, or 3⅓ cm × 3⅓ cm)
(2) heart
(3) mind
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngụ - 感寓
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Chu trung khổ nhiệt khiển hoài, phụng trình Dương trung thừa thông giản đài tỉnh chư công - 舟中苦熱遣懷奉呈陽中丞通簡臺省諸公
(
Đỗ Phủ
)
•
Điệp luyến hoa - Vãn chỉ Xương Lạc quán ký tỷ muội - 蝶戀花-晚止昌樂館寄姊妹
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Giang Hạ tặng Vi Nam Lăng Băng - 江夏贈韋南陵冰
(
Lý Bạch
)
•
Giáp Thân thủ tuế thi - 甲申守歲詩
(
Phó Sơn
)
•
Nhuệ giang tịch phiếm - 鋭江夕泛
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 037 - 山居百詠其三十七
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Vọng Anh Vũ châu hoài Nễ Hành - 望鸚鵡洲懷禰衡
(
Lý Bạch
)
•
Xuân sầu thi hiệu Ngọc Xuyên Tử - 春愁詩效玉川子
(
Tiết Quý Tuyên
)