Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fāng wù
1
/1
方物
fāng wù
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) produced locally
(2) local product (with distinctive native features)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Ma nhai kỷ công bi văn - 磨崖紀功文
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Tống hữu Bắc sứ kỳ 2 - 送友北使其二
(
Ngô Thì Nhậm
)