Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
昈
Tổng nét: 8
Bộ:
rì 日
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
日
户
Nét bút:
丨フ一一丶フ一ノ
Thương Hiệt: AHS (日竹尸)
Unicode:
U+6608
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hộ
Âm Nhật (onyomi):
コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi):
あき.らか (aki.raka)
Tự hình
2
Dị thể
1
𥄅
Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoả - 火
(
Đỗ Phủ
)