Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qǐn
昑
Âm Pinyin:
qǐn
Tổng nét: 8
Bộ:
rì 日
(+4 nét)
Hình thái: ⿰
日
今
Nét bút:
丨フ一一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: AOIN (日人戈弓)
Unicode:
U+6611
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi):
あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
금
Tự hình
1
1
/1
qǐn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bright