Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huì qì
1
/1
晦氣
huì qì
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad luck
(2) unlucky
(3) calamitous
(4) wretched
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu đại học sinh - 吊大學生
(
Lỗ Tấn
)