Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐng yǎng
1
/1
景仰
jǐng yǎng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to admire
(2) to revere
(3) to look up to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông dạ tạp thi - 冬夜雜詩
(
Tuy Lý Vương
)
•
Hạ Giới Hiên công trừ nhiếp hữu bộc xạ - 賀介軒公除攝右僕射
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Phan Phu Tiên - 潘孚先
(
Hà Nhậm Đại
)