Có 1 kết quả:
xiǎo
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Hình thái: ⿰日尭
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨丨一ノフ
Thương Hiệt: AJTU (日十廿山)
Unicode: U+6681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 曉|晓