Có 1 kết quả:
bào tiǎn tiān wù
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste natural resources recklessly
(2) not to know how to use things sparingly
(2) not to know how to use things sparingly
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng