Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zuì jìn
1
/1
最近
zuì jìn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gần đây nhất, mới nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) recent
(2) recently
(3) these days
(4) latest
(5) soon
(6) nearest (of locations)
(7) shortest (of routes)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Vi thất tán Thiện - 贈韋七贊善
(
Đỗ Phủ
)