Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Mù lán
•
mù lán
1
/2
木蘭
Mù lán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mulan county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨[Ha1 er3 bin1], Heilongjiang
(2) see 花木蘭|花木兰[Hua1 Mu4 lan2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Đoàn Xuân Lôi
)
•
Đạp sa hành - 踏莎行
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Đề Mộc Lan viện kỳ 1 - 題木蘭院其一
(
Vương Bá
)
•
Đề Sài Trang Vĩnh Hưng tự - 題柴莊永興寺
(
Chu Khắc Nhượng
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Mộc lan hoa - 木蘭花
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Phụng sắc kính đề xạ lộc đồ - Ngự bảo hạp Mậu Thân - 奉敕敬題射鹿圖-御寶匣戊申
(
Hoà Thân
)
•
Sở giang hoài cổ - 楚江懷古
(
Mã Đái
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 6 - 西湖竹枝詞其六
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Nhung Dục
)
木蘭
mù lán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lily magnolia (Magnolia liliflora)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - 踏莎行
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Mộ Dung Nham Khanh thê
)
•
Khách trung thu dạ - 客中秋夜
(
Trần Danh Án
)
•
Ký Hàn Triều Châu Dũ - 寄韓潮州愈
(
Giả Đảo
)
•
Nhuận Châu nam quách lưu biệt - 潤州南郭留別
(
Lang Sĩ Nguyên
)
•
Tam nguyệt thập nhật Lưu Bôi đình - 三月十日流杯亭
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thái liên khúc - 采蓮曲
(
Thôi Quốc Phụ
)
•
Tống Lãnh Triêu Dương hoàn Thượng Nguyên - 送冷朝陽還上元
(
Hàn Hoằng
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Tương Trung mạn hứng - 湘中漫興
(
Vương Nguyên Huân
)