Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
朹
Âm Pinyin:
guǐ
Tổng nét: 6
Bộ:
mù 木
(+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
木
九
Nét bút:
一丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: DKN (木大弓)
Unicode:
U+6739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
cưu
Âm Quảng Đông:
gwai2
,
kau4
Tự hình
2
Dị thể
2
簋
𣏒
Không hiện chữ?