Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Dōng fāng
•
dōng fāng
1
/2
東方
Dōng fāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the East
(2) the Orient
(3) two-character surname Dongfang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đông quân - 東君
(
Khuất Nguyên
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Ngọc hồ ngâm - 玉壺吟
(
Lý Bạch
)
•
Tảo giải - 早解
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thanh bình nhạc - Hội Xương - 清平樂-會昌
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Triêu canh - 朝耕
(
Viên Trung Đạo
)
•
Xã nhật lưỡng thiên kỳ 1 - 社日兩篇其一
(
Đỗ Phủ
)
東方
dōng fāng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
east
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Ba Mông động - 題巴蒙洞
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đề Lục Phóng Ông mại hoa tẩu thi hậu - 題陸放翁賣花叟詩後
(
Lưu Cơ
)
•
Điền thượng - 田上
(
Thôi Đạo Dung
)
•
Đông phương vị minh 2 - 東方未明 2
(
Khổng Tử
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phù Phong hào sĩ ca - 扶風豪士歌
(
Lý Bạch
)
•
Thướng Vi tả tướng nhị thập vận - 上韋左相二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiền Xích Bích phú - 前赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Trường An ngộ Phùng Trứ - 長安遇馮著
(
Vi Ứng Vật
)