Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎo rán
1
/1
杳然
yǎo rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet, silent, and lonely
(2) far and indistinct
(3) gone without a trace
Một số bài thơ có sử dụng
•
Di Xuân dĩ bồn liên vị thu phong sở tồi hữu thi kiến ký nhân thứ kỳ vận ca dĩ hoạ chi - 怡春以盆蓮為秋風所摧有詩見寄因次其韻歌以和之
(
Cao Bá Quát
)
•
Du tử - 遊子
(
Đỗ Phủ
)
•
Duy tâm - 唯心
(
Lương Khải Siêu
)
•
Đề Trương thị ẩn cư kỳ 1 - 題張氏隱居其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỷ Dậu tuế cửu nguyệt cửu nhật - 己酉歲九月九日
(
Đào Tiềm
)
•
Sơn trung vấn đáp - 山中問答
(
Lý Bạch
)
•
Tam thập kiến bạch phát kỳ 2 - 三十見白髮其二
(
Tùng Thiện Vương
)