Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
gòu chéng
•
gòu chèng
1
/2
构成
gòu chéng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to constitute
(2) to form
(3) to compose
(4) to make up
(5) to configure (computing)
构成
gòu chèng
giản thể
Từ điển phổ thông
cấu thành, tạo thành, tạo nên