Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guǒ rán
1
/1
果然
guǒ rán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả nhiên, như mong đợi, như dự đoán
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) sure enough
(3) as expected
(4) if indeed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác - 感作
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Điếu Nguyễn Tri Phương tử tiết - 悼阮知方死節
(
Nguyễn Thiện Thuật
)
•
Hạ bản xã Đào cử nhân - 賀本社陶舉人
(
Đoàn Huyên
)
•
Lục địa liên - 陸地蓮
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Lũng thượng tác - 隴上作
(
Viên Mai
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 006 - 山居百詠其六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 013 - 山居百詠其十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sư Lâm giai Hương Nhai tỉ vãn bộ - 獅林偕香崖姊晚步
(
Lý Chi
)
•
Trâu Sơn - 鄒山
(
Vũ Vĩnh Trinh
)
•
Vạn tượng tranh huy - 萬象爭輝
(
Tào Tuyết Cần
)