Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
pū
•
shì
柨
Âm Pinyin:
pū
,
shì
Tổng nét: 9
Bộ:
mù 木
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
木
布
Nét bút:
一丨ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: DKLB (木大中月)
Unicode:
U+67E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sĩ
,
thị
Tự hình
1
1
/2
pū
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 棟.
shì
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây hồng, quả hồng
2. cây thị