Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhēn
桭
Âm Pinyin:
zhēn
Tổng nét: 11
Bộ:
mù 木
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
木
辰
Nét bút:
一丨ノ丶一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: DMMV (木一一女)
Unicode:
U+686D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
진
Âm Quảng Đông:
san4
Tự hình
1
Dị thể
1
栕
Không hiện chữ?
1
/1
zhēn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eaves
(2) space between two pillars