Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sēn rán
1
/1
森然
sēn rán
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of tall trees) dense, thick
(2) awe-inspiring
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Quỷ Môn quan - 題鬼門關
(
Đào Bật
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓
(
Hàn Dũ
)