Có 1 kết quả:
jú
Âm Pinyin: jú
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木匊
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DPFD (木心火木)
Unicode: U+6908
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木匊
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DPFD (木心火木)
Unicode: U+6908
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Fagus sylvatica