Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhí wù
1
/1
植物
zhí wù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thực vật
Từ điển Trung-Anh
(1) plant
(2) vegetation
(3) CL:種|种[zhong3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chủng oa cự - 種萵苣
(
Đỗ Phủ
)
•
Dưỡng trúc ký - 養竹記
(
Bạch Cư Dị
)
•
Đề tam hữu đồ - 題三友圖
(
Lý Tử Tấn
)
•
Hoạ trúc ca - 畫竹歌
(
Bạch Cư Dị
)