Có 1 kết quả:
chèn
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木亲
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYTD (木卜廿木)
Unicode: U+6987
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
giản thể
Từ điển phổ thông
cái áo quan
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫬.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫬
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Quan tài, áo quan.
Từ điển Trung-Anh
(1) Sterculia plantanifolia
(2) coffin
(2) coffin