Có 1 kết quả:
shén
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái: ⿰木神
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ丨丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: DIFL (木戈火中)
Unicode: U+698A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Japanese kokuji) sakaki (Cleyera japonica), evergreen tree used in Shinto to decorate sacred spaces