Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
榬
Âm Pinyin:
xuān
,
xuàn
,
yuán
Tổng nét: 14
Bộ:
mù 木
(+10 nét)
Hình thái:
⿰
木
袁
Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: DGRV (木土口女)
Unicode:
U+69AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
viên
Âm Quảng Đông:
jyun4
Tự hình
1
Dị thể
2
楥
𥰟
Không hiện chữ?