Có 1 kết quả:
sēn
Âm Pinyin: sēn
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木參
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DIIH (木戈戈竹)
Unicode: U+69EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木參
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DIIH (木戈戈竹)
Unicode: U+69EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lush growth (trees)
(2) fishing using bundled wood (archaic)
(2) fishing using bundled wood (archaic)