Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zuī
樶
Âm Pinyin:
zuī
Tổng nét: 16
Bộ:
mù 木
(+12 nét)
Hình thái:
⿰
木
最
Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: DASE (木日尸水)
Unicode:
U+6A36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
chói
,
chuối
Âm Nhật (onyomi):
サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi):
ふし (fushi)
Âm Hàn:
취
Tự hình
1
Dị thể
1
𣖱
Không hiện chữ?
1
/1
zuī
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knag
(2) a kind of sled used to cross a muddy area (old)