Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木善
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: DTGR (木廿土口)
Unicode: U+6A4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái: ⿰木善
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: DTGR (木廿土口)
Unicode: U+6A4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1