Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
櫅
Tổng nét: 18
Bộ:
mù 木
(+14 nét)
Hình thái: ⿰
木
齊
Nét bút:
一丨ノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: DYX (木卜重)
Unicode:
U+6AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tễ
Âm Nôm:
tầy
Âm Quảng Đông:
zai1
Tự hình
4
Dị thể
1
𪲎
Không hiện chữ?