Có 1 kết quả:
liàn
Tổng nét: 11
Bộ: dǎi 歹 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹佥
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: MNOMM (一弓人一一)
Unicode: U+6B93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
liệm xác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殮
Từ điển Trần Văn Chánh
Đặt người chết vào áo quan, liệm xác: 入殮 Nhập liệm.
Từ điển Trung-Anh
to prepare a dead body for coffin
Từ ghép 2