Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yīn yīn
1
/1
殷殷
yīn yīn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) earnest
(2) ardent (hope etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Bắc môn 1 - 北門 1
(
Khổng Tử
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Vũ (Giáp vân hành thanh hiểu) - 雨(峽雲行清曉)
(
Đỗ Phủ
)