Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mín zú
1
/1
民族
mín zú
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dân tộc, tộc người, quốc gia
Từ điển Trung-Anh
(1) nationality
(2) ethnic group
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáo Đệ tứ chiến khu Chính trị bộ - 到弟四戰區政治部
(
Hồ Chí Minh
)
•
Kính thướng Hồ Chủ tịch - 敬上胡主席
(
Bùi Kỷ
)
•
Tặng Triều-Trung hữu hảo hiệp hội - 贈朝中友好協會
(
Quách Mạt Nhược
)
•
Thu cảm - 秋感
(
Hồ Chí Minh
)
•
Xuân nhật dữ chư hữu đàm luận - 春日與諸友談論
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Xuất đô môn - 出都門
(
Phan Chu Trinh
)