Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
qì pāo
•
qì pào
1
/2
氣泡
qì pāo
phồn thể
Từ điển phổ thông
bong bóng, bọt, tăm
氣泡
qì pào
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bubble
(2) blister (in metal)
(3) (of beverages) sparkling
(4) carbonated