Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qì shèng
1
/1
氣盛
qì shèng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red-blooded
(2) full of vim
(3) impetuous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc phong (Bắc phong phá nam cực) - 北風(北風破南極)
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hoan Châu - 驩州
(
Nguyễn Thiếp
)