Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qì xiàng
1
/1
氣象
qì xiàng
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí tượng, khí hậu, thời tiết
Từ điển Trung-Anh
(1) meteorological feature
(2) CL:個|个[ge4]
(3) meteorology
(4) atmosphere
(5) ambience
(6) scene
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Cao Bá Quát
)
•
Đô thành - 都城
(
Lê Tắc
)
•
Nhạc Dương lâu ký - 岳陽樓記
(
Phạm Trọng Yêm
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 001 - 山居百詠其一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thu hứng kỳ 8 - 秋興其八
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật ký đề Trịnh giám hồ thượng đình kỳ 3 - 秋日寄題鄭監湖上亭其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lăng Châu Lộ sứ quân phó nhiệm - 送陵州路使君赴任
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai xuất sứ An Nam - 送李仲賓蕭方崖出使安南其二
(
Lưu Nhạc
)
•
Xuân nhật hỉ tình - 春日喜晴
(
Lê Cảnh Tuân
)