Có 1 kết quả:
dàn
Tổng nét: 12
Bộ: qì 气 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿹气炎
Nét bút: ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: ONFF (人弓火火)
Unicode: U+6C2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất đạm (nitrogen, kí hiệu N).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất Nitrogen, kí hiệu N.
Từ điển Trung-Anh
nitrogen (chemistry)
Từ ghép 12