Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yǒng dìng
1
/1
永定
Yǒng dìng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yongding county level city in Longyan 龍岩|龙岩, Fujian
(2) Yongding district of Zhangjiajie city 張家界市|张家界市[Zhang1 jia1 jie4 shi4], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quan môn liễu - 關門柳
(
Lý Thương Ẩn
)